Có 2 kết quả:
仗义 zhàng yì ㄓㄤˋ ㄧˋ • 仗義 zhàng yì ㄓㄤˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uphold justice
(2) to be loyal (to one's friends)
(3) to stick by
(2) to be loyal (to one's friends)
(3) to stick by
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uphold justice
(2) to be loyal (to one's friends)
(3) to stick by
(2) to be loyal (to one's friends)
(3) to stick by
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0